das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

huono in Vietnamesisch:

1. xấu xấu


Sam nghĩ anh ấy là một người xấu.

Vietnamesisch Wort "huono"(xấu) tritt in Sätzen auf:

Các tính từ cá tính trong tiếng Phần Lan
Persoonallisuuden adjektiivit vietnamiksi