das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

käsineet in Vietnamesisch:

1. găng tay găng tay



Vietnamesisch Wort "käsineet"(găng tay) tritt in Sätzen auf:

Tên các loại quần áo trong tiếng Phần Lan
Vaatteet vietnamiksi