das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

kartasto in Vietnamesisch:

1. bản đồ bản đồ


Marc nhìn bản đồ để tìm đường đi.

Vietnamesisch Wort "kartasto"(bản đồ) tritt in Sätzen auf:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Phần Lan
Koulutarvikkeet vietnamiksi