das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

keskusta in Vietnamesisch:

1. trung tâm trung tâm


Chúng ta phải tìm khách sạn ở trung tâm Bari.
Thành phố này được gọi là trung tâm của vũ trụ.