das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

kirahvi in Vietnamesisch:

1. hươu cao cổ hươu cao cổ



Vietnamesisch Wort "kirahvi"(hươu cao cổ) tritt in Sätzen auf:

Tên các loài động vật trong tiếng Phần Lan
Eläimet vietnamiksi