das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

kirja in Vietnamesisch:

1. sách sách



Vietnamesisch Wort "kirja"(sách) tritt in Sätzen auf:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Phần Lan
Koulutarvikkeet vietnamiksi