das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

kirjakauppa in Vietnamesisch:

1. hiệu sách hiệu sách


Tôi không tìm thấy sách của mình ở hiệu sách.

Vietnamesisch Wort "kirjakauppa"(hiệu sách) tritt in Sätzen auf:

Tên các tòa nhà trong tiếng Phần Lan
Rakennukset vietnamiksi