das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

kirjastonhoitaja in Vietnamesisch:

1. thủ thư thủ thư



Vietnamesisch Wort "kirjastonhoitaja"(thủ thư) tritt in Sätzen auf:

Tên các ngành nghề trong tiếng Phần Lan
Ammatit vietnamiksi