das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

kissa in Vietnamesisch:

1. mèo mèo



Vietnamesisch Wort "kissa"(mèo) tritt in Sätzen auf:

Tên các loài động vật trong tiếng Phần Lan
Eläimet vietnamiksi