das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

kohtelias in Vietnamesisch:

1. lịch sự lịch sự


Con gái cô ấy rất tốt bụng và lịch sự.

Vietnamesisch Wort "kohtelias"(lịch sự) tritt in Sätzen auf:

Các tính từ cá tính trong tiếng Phần Lan
Persoonallisuuden adjektiivit vietnamiksi