das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

krokotiili in Vietnamesisch:

1. cá sấu cá sấu



Vietnamesisch Wort "krokotiili"(cá sấu) tritt in Sätzen auf:

Tên các loài động vật trong tiếng Phần Lan
Eläimet vietnamiksi