das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

kuivattu in Vietnamesisch:

1. khô khô


Tôi hy vọng, rằng bạn hãy sớm khoẻ lại.
Người ta đồn rằng kho báu được chôn ở bên cạnh.