das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

kuusitoista in Vietnamesisch:

1. mười sáu



Vietnamesisch Wort "kuusitoista"(mười sáu) tritt in Sätzen auf:

Cách đọc các con số trong tiếng Phần Lan
Numerot vietnamiksi