das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

lakimies in Vietnamesisch:

1. luật sư luật sư



Vietnamesisch Wort "lakimies"(luật sư) tritt in Sätzen auf:

Tên các ngành nghề trong tiếng Phần Lan
Ammatit vietnamiksi