das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

lapsenvahti in Vietnamesisch:

1. người trông trẻ người trông trẻ



Vietnamesisch Wort "lapsenvahti"(người trông trẻ) tritt in Sätzen auf:

Tên các ngành nghề trong tiếng Phần Lan
Ammatit vietnamiksi