das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

mänty in Vietnamesisch:

1. cây thông cây thông



Vietnamesisch Wort "mänty"(cây thông) tritt in Sätzen auf:

Tên gọi các loài cây trong tiếng Phần Lan
Puut vietnamiksi