das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

maito in Vietnamesisch:

1. sữa sữa



Vietnamesisch Wort "maito"(sữa) tritt in Sätzen auf:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Phần Lan
Juomat vietnamiksi