das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

matematiikka in Vietnamesisch:

1. toán học toán học



Vietnamesisch Wort "matematiikka"(toán học) tritt in Sätzen auf:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Phần Lan
Kouluaineet vietnamiksi