das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

näyttelijä in Vietnamesisch:

1. diễn viên nam diễn viên nam



Vietnamesisch Wort "näyttelijä"(diễn viên nam) tritt in Sätzen auf:

Tên các ngành nghề trong tiếng Phần Lan
Ammatit vietnamiksi

2. diễn viên nữ diễn viên nữ