das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

neljätoista in Vietnamesisch:

1. mười bốn



Vietnamesisch Wort "neljätoista"(mười bốn) tritt in Sätzen auf:

Cách đọc các con số trong tiếng Phần Lan
Numerot vietnamiksi