das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

opiskelija in Vietnamesisch:

1. sinh viên sinh viên



Vietnamesisch Wort "opiskelija"(sinh viên) tritt in Sätzen auf:

Tên các ngành nghề trong tiếng Phần Lan
Ammatit vietnamiksi