das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

pää in Vietnamesisch:

1. đầu đầu



Vietnamesisch Wort "pää"(đầu) tritt in Sätzen auf:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Phần Lan
Ruumiinosat vietnamiksi