das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

patja in Vietnamesisch:

1. nệm nệm


Cậu bé ném đá con ếch.
Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.