das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

poliisi in Vietnamesisch:

1. cảnh sát cảnh sát



Vietnamesisch Wort "poliisi"(cảnh sát) tritt in Sätzen auf:

Tên các ngành nghề trong tiếng Phần Lan
Ammatit vietnamiksi