das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

sairaanhoitaja in Vietnamesisch:

1. y tá y tá


Bạn cần một y tá.

Vietnamesisch Wort "sairaanhoitaja"(y tá) tritt in Sätzen auf:

Tên các ngành nghề trong tiếng Phần Lan
Ammatit vietnamiksi