das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

silmä in Vietnamesisch:

1. mắt mắt



Vietnamesisch Wort "silmä"(mắt) tritt in Sätzen auf:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Phần Lan
Ruumiinosat vietnamiksi