das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

tee in Vietnamesisch:

1. trà trà


Cô ấy không thể chi trả cho việc học của mình.
Tôi phải trả tiền cho bữa trưa.

Vietnamesisch Wort "tee"(trà) tritt in Sätzen auf:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Phần Lan
Juomat vietnamiksi