das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

tuoli in Vietnamesisch:

1. ghế ghế



Vietnamesisch Wort "tuoli"(ghế) tritt in Sätzen auf:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Phần Lan
Huonekalut vietnamiksi