das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

uima in Vietnamesisch:

1. bơi lội bơi lội



Vietnamesisch Wort "uima"(bơi lội) tritt in Sätzen auf:

Tên các môn thể thao trong tiếng Phần Lan
Urheilu vietnamiksi