das Wörterbuch finnisch Minus vietnamesisch

suomen kieli - Tiếng Việt

välkkyä in Vietnamesisch:

1. tia


Tôi đếm tia sáng những chòm sao như một lời tiên đoán cho tình yêu của mình.
Tia cực tím có hại đối với sức khỏe chúng ta.