das Wörterbuch Französisch Minus vietnamesisch

Français - Tiếng Việt

Analyser in Vietnamesisch:

1. phân tích phân tích


Một cuộc phân tích cụ thể đang được nghiên cứu.

Vietnamesisch Wort "Analyser"(phân tích) tritt in Sätzen auf:

Système nerveux