das Wörterbuch Französisch Minus vietnamesisch

Français - Tiếng Việt

effort in Vietnamesisch:

1. nỗ lực


Hãy nỗ lực vì tôi!
Đó là nỗ lực đầu tiên của tôi.

2. cố gắng



Vietnamesisch Wort "effort"(cố gắng) tritt in Sätzen auf:

Appareil Locomoteur