das Wörterbuch Französisch Minus vietnamesisch

Français - Tiếng Việt

soldat in Vietnamesisch:

1. người lính người lính



2. lính lính


Em trai tôi là một người lính ưu tú.

Vietnamesisch Wort "soldat"(lính) tritt in Sätzen auf:

Métiers en vietnamien