das Wörterbuch Französisch Minus vietnamesisch

Français - Tiếng Việt

solution in Vietnamesisch:

1. giải pháp giải pháp


Chỉ có một giải pháp duy nhất.

Vietnamesisch Wort "solution"(giải pháp) tritt in Sätzen auf:

bài học của tôi