das Wörterbuch Galizier Minus vietnamesisch

galego - Tiếng Việt

dezanove in Vietnamesisch:

1. mười chín mười chín



Vietnamesisch Wort "dezanove"(mười chín) tritt in Sätzen auf:

Cách đọc các con số trong tiếng Galicia
Os números en vietnamita