das Wörterbuch Galizier Minus vietnamesisch

galego - Tiếng Việt

dezaseis in Vietnamesisch:

1. mười sáu mười sáu



Vietnamesisch Wort "dezaseis"(mười sáu) tritt in Sätzen auf:

Cách đọc các con số trong tiếng Galicia
Os números en vietnamita