das Wörterbuch Galizier Minus vietnamesisch

galego - Tiếng Việt

educado in Vietnamesisch:

1. lịch sự lịch sự


Con gái cô ấy rất tốt bụng và lịch sự.

Vietnamesisch Wort "educado"(lịch sự) tritt in Sätzen auf:

Adxectivos de personalidade en vietnamita