das Wörterbuch Galizier Minus vietnamesisch

galego - Tiếng Việt

maio in Vietnamesisch:

1. tháng Năm tháng Năm


Tôi sinh vào tháng Năm.

Vietnamesisch Wort "maio"(tháng Năm) tritt in Sätzen auf:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Galicia
Meses e estacións en vietnamita