das Wörterbuch Kroatisch Minus vietnamesisch

hrvatski jezik - Tiếng Việt

nož in Vietnamesisch:

1. dao dao


Thiếu một con dao.
Anh ấy cắt một cành con từ cây bằng con dao nhíp của mình.

Vietnamesisch Wort "nož"(dao) tritt in Sätzen auf:

Oružje na vijetnamskom