das Wörterbuch Kroatisch Minus vietnamesisch

hrvatski jezik - Tiếng Việt

tigar in Vietnamesisch:

1. hổ hổ



Vietnamesisch Wort "tigar"(hổ) tritt in Sätzen auf:

Tên các loài động vật trong tiếng Croatia
Životinje na vijetnamskom

2. dần dần



Vietnamesisch Wort "tigar"(dần) tritt in Sätzen auf:

Kineski znakovi zodijaka (f.) na vijetnamskom