das Wörterbuch Kroatisch Minus vietnamesisch

hrvatski jezik - Tiếng Việt

udžbenik in Vietnamesisch:

1. sách giáo khoa sách giáo khoa



Vietnamesisch Wort "udžbenik"(sách giáo khoa) tritt in Sätzen auf:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Croatia
Školska oprema na vijetnamskom