das Wörterbuch Kroatisch Minus vietnamesisch

hrvatski jezik - Tiếng Việt

vrijedan in Vietnamesisch:

1. làm việc chăm chỉ làm việc chăm chỉ



Vietnamesisch Wort "vrijedan"(làm việc chăm chỉ) tritt in Sätzen auf:

Các tính từ cá tính trong tiếng Croatia
Pridjevi osobnosti na vijetnamskom