das Wörterbuch Ungarisch Minus vietnamesisch

magyar - Tiếng Việt

bébiszitter in Vietnamesisch:

1. người trông trẻ người trông trẻ



Vietnamesisch Wort "bébiszitter"(người trông trẻ) tritt in Sätzen auf:

Tên các ngành nghề trong tiếng Hungari
Foglalkozások vietnami nyelven