das Wörterbuch Ungarisch Minus vietnamesisch

magyar - Tiếng Việt

hagyma in Vietnamesisch:

1. củ hành củ hành



Vietnamesisch Wort "hagyma"(củ hành) tritt in Sätzen auf:

Tên các loại rau quả trong tiếng Hungari
Zöldségek vietnami nyelven