das Wörterbuch Ungarisch Minus vietnamesisch

magyar - Tiếng Việt

harminc in Vietnamesisch:

1. ba mươi ba mươi



Vietnamesisch Wort "harminc"(ba mươi) tritt in Sätzen auf:

Cách đọc các con số trong tiếng Hungari
Számok vietnami nyelven