das Wörterbuch Ungarisch Minus vietnamesisch

magyar - Tiếng Việt

kép in Vietnamesisch:

1. hình ảnh hình ảnh


Cố gắng tạo ra hình ảnh tốt hơn cho sản phẩm.

Vietnamesisch Wort "kép"(hình ảnh) tritt in Sätzen auf:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Hungari
Bútorok vietnami nyelven