das Wörterbuch Ungarisch Minus vietnamesisch

magyar - Tiếng Việt

könyvesbolt in Vietnamesisch:

1. hiệu sách hiệu sách


Tôi không tìm thấy sách của mình ở hiệu sách.

Vietnamesisch Wort "könyvesbolt"(hiệu sách) tritt in Sätzen auf:

Tên các tòa nhà trong tiếng Hungari
Épületek vietnami nyelven