das Wörterbuch Ungarisch Minus vietnamesisch

magyar - Tiếng Việt

kilenc in Vietnamesisch:

1. chín


Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười.
Vào thế kỷ thứ mười chín nhiều người châu Phi bị bán làm nô lệ sang Hoa Kỳ.

Vietnamesisch Wort "kilenc"(chín) tritt in Sätzen auf:

Cách đọc các con số trong tiếng Hungari
Számok vietnami nyelven