das Wörterbuch Ungarisch Minus vietnamesisch

magyar - Tiếng Việt

menedzser in Vietnamesisch:

1. quản lý quản lý



Vietnamesisch Wort "menedzser"(quản lý) tritt in Sätzen auf:

Tên các ngành nghề trong tiếng Hungari
Foglalkozások vietnami nyelven