das Wörterbuch Ungarisch Minus vietnamesisch

magyar - Tiếng Việt

narancs in Vietnamesisch:

1. cam cam



Vietnamesisch Wort "narancs"(cam) tritt in Sätzen auf:

Tên các loại trái cây trong tiếng Hungari
Gyümölcsök vietnami nyelven

2. màu cam màu cam



Vietnamesisch Wort "narancs"(màu cam) tritt in Sätzen auf:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Hungari
Színek vietnami nyelven